题名

越南佛教熟語之探討

并列篇名

The Study on Vietnamese Buddhist Idioms

作者

黃素娥(Huynh Thi To Nga)

关键词

越南佛教 ; 佛教成語 ; 佛教俗語 ; 越南文化 ; Vietnamese Buddhist ; Buddhist Idioms ; Vietnamese Culture

期刊名称

台灣東南亞學刊

卷期/出版年月

16卷1期(2021 / 04 / 01)

页次

159 - 179

内容语文

繁體中文

中文摘要

文化與語言之間的關係極為密切,語言是文化的載體,文化具有促進語言發展的作用,而宗教又是文化不可或缺的一部分。越南佛教熟語大部分源於漢傳佛教經典,但在摘錄的過程中越南民族則以越南人思維、文化為中心對漢傳佛教熟語進行越化改編。而從文化角度來看,越南佛教熟語所傳達的思想具有儒家色彩,且與越南民族思維方式密不可分。

英文摘要

The relationship between culture and language is extremely close. Language is the carrier of culture. Culture has the function of promoting the development of language, and religion is an indispensable part of culture. Most of the Vietnamese Buddhist idioms originated from the Han dynasty Buddhist classics. However, in the process of excerpts, the Vietnamese nationality adapted the Han Buddhist idioms with Vietnamese thinking and culture as the center. From a cultural point of view, the ideas conveyed by Vietnamese Buddhist idioms are Confucian and inseparable from the Vietnamese way of thinking.

主题分类 人文學 > 歷史學
人文學 > 人類學及族群研究
社會科學 > 社會科學綜合
社會科學 > 教育學
社會科學 > 社會學
社會科學 > 經濟學
参考文献
  1. 王季香,阮黃英(2013)。漢越成語對比分析及其教學建議。台灣華語教學研究,6,31-48。
    連結:
  2. Phuoc Que Thu Quan. N.D. “Tập thơ Trần Thái Tông” (〈陳太宗詩集〉). https://phuocquethuquan.net/a218/tran-thai-tong. (Accessed on 2017/12/24)
  3. Soha. N.D. “Từ điển Việt Nam” (〈越南語線上辭典〉). http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%C3%A1c. (Accessed on 2017/11/30)
  4. 漢文大藏經(大般涅槃經.第 32 卷)。https://tripitaka.cbeta.org /T12n0374_0320556a08.(檢索日期:2017/12/23)。https://tripitaka.cbeta.org/T12n0374_0320556a08
  5. Mai、 Ngọc Chừ,Vũ, Đức Nghiệu,Hoàng, Trọng Phiến(2006).Cơ Sở Ngôn Ngữ Học Và Tiếng Việt.HN:Nhà Xuất Bản Giáo Dục.
  6. Nguyễn Thị、 Tân(2003).Nhận diện thành ngữ gốc Hán trong tiếng Việt.Tạp chí ngôn ngữ,13,16-24.
  7. Phạm、 Hiểu Thanh,Nhậm, Ngọc Mai,Trương, Hồng Vũ(2011).Liễu ngộ Phật pháp qua thành ngữ Phật học.HCM:Nhà Xuất Bản Tổng Hợp.
  8. Thích、 Trung Hậu(2002).Ca Dao Tục Ngữ Phật Giáo Việt Nam.HCM:Nhà Xuất Bản Thành Phố Hồ Chí Minh.
  9. Vũ、 Thúy Anh,Vũ, Quan Hào(1993).Từ Diển Thành Ngữ Và Tục Ngữ Việt Nam.HN:Nhà Xuất Bản Giáo Dục.
  10. 王勤(2006).漢語熟語論.山東:山東教育出版社.
  11. 阮氏玉華(2011)。湖北,華中科技大學。
  12. 阮氏秋香(2004)。四川,四川大學。
  13. 阮陳南(2013)。湖北,華中科技大學。
  14. 范氏翠恆(2010)。屏東,屏東教育大學中國語文學系。
  15. 馬祥英(2011)。重慶,重慶師範大學。
  16. 張其成(2013).佛家養生大道.廣西:廣西科學技術出版社.
  17. 陳曰懷清(2017)。湖南,湖南師範大學。
  18. 陳國男(2015)。天津,天津師範大學漢語國際教育系。
  19. 曾廣森(1987)。談談越語成語、諺語的研究。現代外語,2,54-55。
  20. 錢玉蓮(2006).現代漢語詞彙講義.北京:北京大學出版社.
  21. 釋聖嚴(1980)。越南佛教史略。現代佛教學術叢刊,83,271-299。