题名

越南儒字與儒學研究

并列篇名

Vietnam's Study of Confucius' Word and Confucianism

DOI

10.6284/NPUSTHSSR.2013.7(1)3

作者

阮氏美香(Nguyen Thi My Huong)

关键词

越南儒字 ; 儒字教育 ; 古代科舉 ; 儒學 ; Vietnam Confucianism word ; education of Confucianism words ; The ancient imperial ; Confucianism

期刊名称

人文社會科學研究

卷期/出版年月

7卷1期(2013 / 03 / 31)

页次

50 - 66

内容语文

繁體中文

中文摘要

「越南儒字與儒學研究」這個研究題目,主要是想從現實客觀的層面去發掘儒字進入越南社會且對古代科舉的影響。古今的教育、科舉、家庭及社會經濟發展過程中,幾乎各方面都會提到儒字及儒學,在現代化、工業化的越南,還保留及發揮儒家的精神。我們從不同的角度來探討:(一)儒字傳入與變遷以及(二)今日儒學的價值及影響。

英文摘要

The research ”Vietnam's Study of Confucius' Word and Confucianism” stems mainly from the objective point of view of reality to discover the entry of Confucius' words into the Vietnamese society and its influence on the ancient imperial civil service exams. Ancient and modern education, civil service exams, family, and community economic development process, almost all aspects will refer to the words of Confucius and Confucianism, in the modernization and industrialization of Vietnam, also retained and exerted the spirit of Confucianism. Let's explore from different angles: (1) The Confucian words' incoming and change of boundary. (2) Today's Confucian value and impact.

主题分类 人文學 > 人文學綜合
社會科學 > 社會科學綜合
社會科學 > 社會學
参考文献
  1. 阮薦(1868)。國音詩集.第六課.做人。刻印。反映十五世紀的文字、語言與文化。
  2. 阮薦(1868)。國音詩集.第三十四首.長文。刻印。反映十五世紀的文字、語言與文化。
  3. 宋朱熹(1978)。四書集注。台北:中國子學名著集成編印基金會。
  4. 宋朱熹、洪誠晃校刊(1970)。四書集注。台北:華聯出版社。
  5. Bùi, Văn Vượng(2012).Tổng tập dư địa chí Việt Nam.Hà Nội:Nha? xua??t ba?n Thanh nie?n.
  6. Cao, Huy Du,Đào, Duy Anh(2004).Đại Việt sử kí toàn thư.Hà Nội Việt Nam:Thong tin v?n hoa.
  7. Đàm, Văn Chí(1992).Kiến thức cuộc sống cơ sở văn hóa Việt Nam.Hồ Chí Minh Việt Nam:Nxb Thanh Nien thanh ph?.
  8. Đào, Duy Anh(1975).Chữ Nôm_Nguồn gốc, cấu tạo, diễn biến.Hà Nội:Nha xu?t b?n khoa h?c xa h?i.
  9. Đào, Duy Anh(2005).Đất nước Việt Nam qua các đời.NXB V?n hoa thong tin.
  10. Đào, Tố Uyên (chủ biên)(2008).Giáo trình lịch sử Việt Nam.NXB ??i h?c s? ph?m.
  11. Minh, Vũ,Hồ, Văn Châm(2001).Vụ án văn học Lệ Chi Viên.Tập san Định Hướng,s? 27
  12. Nguyễn Thị, Chân Quỳnh(1995).Lối Xưa _Xe Ngựa.Paris:An Tiem xu?t b?n.
  13. Nguyễn, Khắc Thuần(1997).Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam.Hà Nội Việt Nam:Giao d?c.
  14. Nguyễn, Khắc Thuần(2008).Thế thứ các triều vua Việt Nam.NXB Giao d?c.
  15. Nguyễn, Tài Thư(1993).Tư tưởng lịch sử Việt Nam.Hà Nội Việt Nam:Khoa h?c xa h?i.
  16. Phạm, Đình Toái,Cao, Xuân Dục,Hà, Mai Phương(dịch)(1980).Quốc triều Hương khoa lục.Santa Clara, CA:Nxb Mai Huyen.
  17. Phan, Bội Châu(1998).Đăng Khổng Tử.Hà Nội Việt Nam:Nxb V?n hoa thong tin.
  18. Phan, Huy Lê,Trần, Quốc Vượng,Hà, Văn Tấn,Lương, Ninh(1991).Lịch sử Việt Nam.NXB ??i h?c va giao d?c chuyen nghi?p.
  19. Tân, Bùi Duy(2005).Tác phẩm văn học trung đại phản ánh Việt nho.Tạp chí văn hóa
  20. Trần, Trọng Kim(1953).Sử Lược Việt Nam.Hồ Chí Minh Việt Nam:Nxb Tan Vi?t thanh ph?.
  21. Trần, Trọng Kim(1965).Nho giáo.Hồ Chí Minh Việt Nam:Nxb Tan Vi?t thanh ph?.
  22. Từ, Tôn Minh,Trương, Lập Văn(2007).Triết học Đông phương.Hà Nội Việt Nam:Nxb: Khoa h?c xa h?i.
  23. Viện, Sử học(1988).Biên niên lịch sử cổ trung đại Việt Nam.NXB Khoa h?c xa h?i.
  24. Viện, Sử học(2001).Lịch sử Việt Nam.Nxb: Khoa h?c xa h?i.
  25. Vũ, Phương Đề,Công, Dư Tiệp Ký(1961).Bản dịch của Tô Nam Nguyễn Đình Diệm.Sài Gòn:B? Qu?c gia Giao d?c.
  26. 阮氏貞瓊(2000)。越南科舉。巴黎:安?出版社出版。
  27. 胡春香。國音詩選。越南國家圖書館。
  28. 苑良珍(1993)。孔子與儒學。中國:山東大學。
  29. 姬仲鳴(1999)。孔子。中國:中央民族大學。
  30. 孫欽善(1992)。論語。台北:錦繡出版社。
  31. 張立文(1996)。儒學精華。中國:北京出版社。
  32. 陳奎、阮氏青春、梅忠厚(1994)。理論通訊雜誌
  33. 陶維英(1975)。喃字 淵源、結構、衍變。河內:社會科學出版社出版。
  34. 黃源盛(2009)。漢唐法制與儒家傳統。台北:元照出版有限公司。
  35. 甯昌校訂、糜文開校訂、斐普賢校訂(1986)。四書通釋。台北:中華倫理教育學會。
  36. 楊伯峻(1990)。四書釋注。台北:華正書局。
  37. 楊家駱(1973)。四書集注。台北:文鼎書局。
  38. 黎則(1961)。安南志略。:越南史料翻譯委員會。