题名

越南本土華語師資培育之需求評估及影響因素探究-以順化外語大學為例

并列篇名

The Needs Assessment and Affecting Factors of Domestic Chinese Language Teachers Training in Vietnam - A Case Study on University of Foreign Languages, Hue University

DOI

10.6360/TJGE.202106_(27).0005

作者

劉陳石草(Luu Tran, Thach Thao);信世昌(Hsin, Shih-Chang)

关键词

師資培育 ; 師範班 ; 越南 ; 華語教學 ; 順化大學下屬外語大學 ; Teacher Training ; Pre-service Teacher Class ; Vietnam ; Teaching Chinese as a Foreign Language ; University of Foreign Language, Hue University

期刊名称

通識教育學刊

卷期/出版年月

27期(2021 / 06 / 01)

页次

121 - 147

内容语文

繁體中文

中文摘要

越南的華語教學近年急遽發展,中文科系大幅增加,也產生了基本華語教師培育的需求,本研究旨在探討越南本土華語教學的師資現況、培育需求及影響因素,以越南中部地區歷史最悠久的順化大學下屬外語大學中文系師範班為研究目標,透過實地觀察、問卷調查以及師生訪談,深入瞭解華語師資培育正面臨的困境,藉以推論各大學華語師範班的類似問題,進而提出改善華語師資培育的建議。研究結果顯示在大環境下,中文師範班受到越南的師培制度、社會需求及就業待遇的影響,儘管中文專業愈形熱門,師範班招生情況甚佳,但因相對薪資低並且工作量過重而導致師範人才流失,並且中文系的師資人數不足,以致難以進行課程改善及本土教材編寫。必須從國家的師範體制的制度面著手方能解決問題。

英文摘要

This study aimed to investigate the needs of domestic Chinese Language Teachers Training in Vietnam. The study focuses on the Pre-service Teacher Class in the Chinese Department at University of Foreign Language, the oldest history in Central Vietnam- Highlands, Hue University. Through field observation, questionnaire survey and interview, the study focuses on in-depth understanding the limits of Teachers Training for the purpose of inferring the similar problems in the Chinese Language Pre-service Teacher Class at various Universities and the suggestions to improving Chinese Language Teachers Training. The result of this study reflected that the Chinese Department was heavily influenced by the teacher education system, social needs and salary. Most of the Chinese Language Pre-service Teacher Class students changed their carrier path after graduation due to insufficient salary and overloading teaching condition. Hence the teacher's quota and salary must be elevated in order to improve the professionalism.

主题分类 人文學 > 人文學綜合
社會科學 > 社會科學綜合
社會科學 > 教育學
社會科學 > 社會學
参考文献
  1. 宋如瑜(2017)。華語實習教師課堂語言偏差分析。華語文教學研究,2(14)
    連結:
  2. Trang Thông tin Đào tạo Đại học – Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. “Công bố điểm trúng tuyển Đại học Chính quy năm 2019.” Web 8 August 2019. 〈https://hucfl.edu.vn/vi/index.php/tin-tuc/thong-bao-diem-trung-tuyen-dot-1-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2019-truong-dai-hoc-ngoai-ngu-dai-hoc〉.
  3. Trang Thông tin Đào tạo Đại học – Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. “Công bố điểm trúng tuyển Đại học Chính quy năm 2018.” Web 6 August 2018. 〈https://hucfl.hueuni.edu.vn/vi/index.php/tin-tuc/thong-bao-diem-chuan-va-danh-sach-trung-tuyen-dai-hoc-chinh-quy-nam-2018-dot-1〉.
  4. Trang Thông tin Đào tạo Đại học – Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. “Công bố điểm trúng tuyển Đại học Chính quy năm 2017.” Web 31 July 2017.〈https://ums-hucfl.hueuni.edu.vn/Home/cong-bo-diem-xet-trung-tuyen-dai-hoc-chinh-quy-nam-2017-cua-truong-dai-hoc-ngoai-ngu-dai-hoc-hue-dot-chinh-thuc-va-danh-sach-trung-tuyen/〉.
  5. Đại học Đà Nẵng. “Công bố đề án tuyển sinh vào các trường Đại học thành viên, các đơn vị trực thuộc năm 2020.” Web 1 June 2020. 〈http://www.udn.vn/posts/view/48231/60〉.
  6. Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. “Công bố đề án tuyển sinh Đại học Chính quy năm 2019.” Web 18 March 2019.〈http://ulis.vnu.edu.vn/de-an-tuyen-sinh-dai-hoc-nam-2019-cua-truong-dai-hoc-ngoai-ngu/〉.
  7. Đại học Thái Nguyên. “Công bố đề án tuyển sinh Đại học Chính quy năm 2020.” Web 20 June 2020. 〈http://sfl.tnu.edu.vn/Article/details/2768〉.
  8. Khoa tiếng Trung(2016).Khoa tiếng Trung. Đề cương Chi tiết học phần- Chuyên ngành Sư phạm tiếng Trung. Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế, 2016..
  9. 王彬麟(2020)。四川,西南科技大學。
  10. 衣遠(2014)。越南華文教育發展現狀與思考。東南亞縱橫,7,50-54。
  11. 呂必松(2005).華語教學講習.北京:北京語言學院出版社.
  12. 宋如瑜(2008).華語文教師的專業發展:以個案為基礎的探索.臺北:秀威資訊科技.
  13. 汲傳波(2016)。職前國際華語教師語言教學信念發展研究。華文教學與研究
  14. 阮氏芳草(2014)。上海,華東師範大學。
  15. 阮氏紅桃(2018)。上海,上海外語大學。
  16. 阮光興(2015)。蘇州,蘇州大學。
  17. 邱月清(2019)。越南本土華語教師培養現狀。華語國際傳播研究,1
  18. 韋錦海(2004)。越南高校華語教學的現狀。廣西民族學院學報(哲學社會科學版),5
  19. 張和生(2006).對外漢語教師素質與教師培訓研究.北京:商務印書館.
  20. 陳氏金鸞(2005)。越南華語教學的現況以及未來的展望。二十一世紀華語文中心營運策略與教學國際研討會論文集,臺北:
  21. 陳靈芝(2016)。北京,中央民族大學。
  22. 陸儉明(2005)。華語教員應有的意識。世界華語教學,1
  23. 黃氏清玄(2019)。雲南,雲南民族大學。
  24. 葛婧,黎氏秋莊(2020)。越南大學華語教學的現狀、問題及對策。常熟理工學院學報,1,102-106。
  25. 廖淑慧(2016)。越南華語教學與華師赴越任教之現況紀實。華文世界,117
  26. 劉弘(2012)。對外華語職前教師課堂觀察與分析能力研究。世界華語教學,3
  27. 劉漢武(2015)。越南高校華語師範專業課程設置研究。海外華文教育,1
  28. 潘其南(1998)。越南華語教學概況。世界華語教學,3
被引用次数
  1. 鄧氏梅璃,王淑滿(2022)。越南學習華語文人數的趨勢研究。中原華語文學報,22,73-100。